Antioxidant 6PPD (4020)
Tổng Quan Sản Phẩm
Antioxidant 6PPD (4020) là chất chống oxy hóa cao su hiệu quả cao với đặc tính hiệu suất xuất sắc. Vật liệu dạng hạt hoặc hạt nhỏ màu nâu đen này cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội cho các sản phẩm cao su với độc tính thấp và tính chất kháng dung môi nổi bật.
Thông Tin Hóa Học
Tên Hóa Học:
N(1,3-dimethyl-butyl)-N'-phenyl-P-phenylenediamine
Số CAS:
793-24-8
Công Thức Phân Tử:
C₁₈H₂₄N₂
Khối Lượng Phân Tử:
268.40 g/mol
Tiêu Chuẩn Sản Phẩm:
GB/T 21841-2019
Thông Số Kỹ Thuật - Cấp A
| Thông Số | Quy Cách | Đơn Vị |
|---|---|---|
| Hình Dạng | Hạt hoặc hạt nhỏ màu nâu đen | - |
| Điểm Kết Tinh (tối thiểu) | 45.5 | °C |
| Mất Mát Khi Nung (70°C ± 2°C) (tối đa) | 0.50 | % |
| Hàm Lượng Tro (750°C ± 25°C) (tối đa) | 0.10 | % |
| Độ Tinh Khiết (GC) (tối thiểu) | 97 | % |
Tính Chất
- Chất rắn dạng hạt màu nâu đen (tỷ trọng ~1.1)
- Tan trong xăng, benzene, acetone; không tan trong nước
- Duy trì hiệu quả mặc dù bị sẫm màu khi tiếp xúc với không khí
- Chất chống oxy hóa hiệu quả cao với độc tính thấp và khả năng kháng dung môi xuất sắc
Ứng Dụng
Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cao su với tính chất bảo vệ đặc biệt:
- Sản Xuất Lốp Xe: Tăng cường độ bền và hiệu suất
- Cao Su Công Nghiệp: Gioăng, đệm, linh kiện cơ khí
- Sản Phẩm Ô Tô & Tiêu Dùng: Ứng dụng ổn định dài hạn
Đóng Gói & Bảo Quản
Đóng Gói
- Bao 25 kg với lót trong polyethylene
- Có thể đóng gói theo yêu cầu
Bảo Quản
- Điều kiện mát mẻ, khô ráo, tránh nhiệt độ cao
- Bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và độ ẩm
Đảm Bảo Chất Lượng
- Tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 21841-2019
- Kiểm tra chất lượng từng lô và hỗ trợ kỹ thuật có sẵn
Liên Hệ Đội Ngũ Kỹ Thuật
Cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc có câu hỏi về ứng dụng Antioxidant 6PPD? Đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm và hướng dẫn ứng dụng.
Nhận Hỗ Trợ Kỹ Thuật