Polybutylene Terephthalate (PBT)
Tổng quan sản phẩm
Polybutylene Terephthalate (PBT) là nhựa kỹ thuật nhiệt dẻo bán tinh thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tuyệt vời, cách điện và kháng hóa chất.
Công thức hóa học: -[C12H12O4]n- | Số CAS: 26062-94-2
Thông số kỹ thuật
So sánh các cấp PBT
Mục thông số | KH2085 | KH2090 | KH2100 | KH2110 | Phương pháp thử |
---|---|---|---|---|---|
Độ nhớt nội tại (IV) (dl/g) | 0.825±0.012 | 0.870±0.012 | 1.000±0.012 | 1.070±0.015 | ISO 1628-5 |
Tốc độ thể tích nóng chảy (MVR) (g/10min, 250°C/2.16kg) | 69.0±5.0 | 50.0±4.0 | 30.0±3.0 | 19.0±3.0 | ISO 1133 |
Độ bền kéo (MPa) | ≥55 | ≥50 | ≥50 | ≥50 | ISO 527 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | ≥50 | ≥70 | ≥100 | ≥150 | ISO 527 |
Mật độ (g/cm³) | 1.30-1.32 | 1.30-1.32 | 1.30-1.32 | 1.30-1.32 | KHS 001 |
Độ bền uốn (MPa) | ≥70 | ≥70 | ≥70 | ≥65 | ISO 178 |
Độ bền va đập Izod có rãnh (kJ/m²) | ≥4.0 | ≥5.0 | ≥6.0 | ≥7.0 | ISO 180 |
Hấp thụ độ ẩm (%) | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | - |
Tốc độ chảy nóng chảy (g/10min, 235°C/2.16kg) | 45.0±4.0 | 33.0±4.0 | 19.0±3.0 | 13.0±3.0 | ISO 1133 |
Nhóm đầu Carboxyl (mol/t) | 14.0±4.0 | 14.0±4.0 | 16.0±4.0 | 22.0±4.0 | - |
Giá trị màu L | ≥95 | ≥95 | ≥95 | ≥95 | GB/T 14190 |
Giá trị màu b | 2.0±1.0 | 2.0±1.0 | 2.0±1.0 | 3.0±1.0 | GB/T 14190 |
Thông tin nhà sản xuất
Hengli Petrochemical
- Nhà sản xuất hàng đầu về nhựa PBT
- Nhiều cấp khác nhau cho các ứng dụng khác nhau
- Chất lượng và hiệu suất ổn định
Ứng dụng
- Ô tô: Linh kiện điện, đầu nối, vỏ bọc
- Điện & Điện tử: Công tắc, đầu nối, cầu dao
- Hàng tiêu dùng: Phụ tùng thiết bị, vỏ dụng cụ
- Công nghiệp: Phụ tùng chính xác, bánh răng, ổ bi
Tính chất chính
- Ổn định kích thước tuyệt vời
- Độ cứng và độ bền cao
- Tính chất cách điện tốt
- Kháng hóa chất với dung môi, dầu và mỡ
- Hấp thụ độ ẩm thấp
- Khả năng gia công tốt
Đóng gói và Bảo quản
Tùy chọn đóng gói
- Bao 25 kg
- Bao jumbo 900 kg, 950kg
Bảo quản & Vận chuyển
- Bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo, thông thoáng
- Bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh nắng trực tiếp
- Duy trì tính toàn vẹn của bao bì
- Vật liệu không nguy hiểm
Thông tin an toàn
Tham khảo Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) trước khi xử lý và gia công các vật liệu này. Tuân thủ các quy trình an toàn tiêu chuẩn cho gia công nhựa nhiệt dẻo.
Yêu cầu báo giá
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết, giá cả và tình trạng có sẵn, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi.
Liên hệ với chúng tôi