Beta-Carotene 10% CWS/S (Tan Trong Nước Lạnh/Có Thể Hòa Tan)
Tổng Quan Sản Phẩm
Beta-Carotene 10% CWS/S là bột hạt vi bao có thể phân tán trong nước chứa 10% beta-carotene (C40H56). Đây là một carotenoid được biết đến với tính chất chống oxy hóa và khả năng chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể.
Công thức tan trong nước lạnh này được thiết kế để dễ dàng phân tán trong hệ thống nước, cung cấp độ ổn định được cải thiện chống oxy hóa và khả năng chống pH, nhiệt và tia UV tuyệt vời.
Thông Số Kỹ Thuật
Các Mục Kiểm Tra (Tính Chất)
Thông Số | Tiêu Chuẩn | Phương Pháp Kiểm Tra |
---|---|---|
Hình dạng | Bột chảy tự do, màu nâu đỏ với các đốm trắng của tinh bột thực phẩm | Kiểm tra bằng mắt |
Hàm lượng beta-carotene | Không ít hơn 10% w/w | HPLC |
Kích thước hạt | 100% đi qua lưới số 20 | Phân tích sàng |
Mất khối lượng khi sấy | Không quá 5.0% | 105°C, 3 giờ |
Kim loại nặng | Không quá 10 ppm | Phương pháp USP/EP |
Chì | Không quá 2 ppm | Phương pháp USP/EP |
Asen | Không quá 1 ppm | Phương pháp USP/EP |
Tổng số vi khuẩn | Không quá 1000 CFU/g | ISO 4833 |
Nấm men và nấm mốc | Không quá 100 CFU/g | ISO 21527 |
E. coli | Không có trong 10g | ISO 16649 |
Salmonella | Không có trong 25g | ISO 6579 |
Độ hòa tan | Phân tán trong nước lạnh, hòa tan trong nước ấm | Phương pháp USP |
pH (dung dịch nước 1%) | 6.0-8.0 | Máy đo pH |
Tính Chất Vật Lý và Hóa Học
Tính Chất | Giá Trị |
---|---|
Công thức hóa học | C40H56 (beta-carotene) |
Khối lượng phân tử | 536.9 g/mol (beta-carotene) |
Số CAS | 7235-40-7 (beta-carotene) |
Điểm nóng chảy | Khoảng 180°C (beta-carotene) |
Màu sắc | Vàng đến cam (trong ứng dụng) |
Thành phần | Các hạt beta-carotene được phân tán mịn trong ma trận tinh bột thực phẩm biến tính và dầu thực vật với chất chống oxy hóa được thêm vào (dl-alpha-tocopherol và sodium ascorbate) |
Độ ổn định | Độ ổn định tuyệt vời chống oxy hóa, pH, nhiệt và ánh sáng UV |
Tính Năng và Lợi Ích Chính
- Dễ dàng phân tán trong nước lạnh và hòa tan trong nước ấm
- Cung cấp màu vàng đến cam trong các ứng dụng
- Độ ổn định tuyệt vời chống oxy hóa
- Khả năng chống pH, nhiệt và tia UV tốt
- Đóng vai trò là nguồn provitamin A
- Tính chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
- Công thức không biến đổi gen
- Không chất bảo quản
- Tuân thủ thông số kỹ thuật E160a (ii)-carotene
Chuẩn Bị và Sử Dụng
- Có thể chuẩn bị dung dịch gốc bằng cách từ từ thêm lượng bột mong muốn vào nước lạnh hoặc ấm dưới sự khuấy trộn liên tục
- Sản phẩm phân tán dễ dàng trong nước lạnh và hòa tan trong nước ấm
- Cho phép kết hợp vào các công thức hiện có mà không cần quy trình hoặc thiết bị mới
Ứng Dụng Chính
Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống
- Đồ uống và hỗn hợp đồ uống
- Sản phẩm nướng
- Sản phẩm từ sữa
- Bánh kẹo
- Súp và nước sốt
- Margarine và các loại phết
Thực Phẩm Bổ Sung
- Viên nén
- Hỗn hợp vitamin
- Bột dinh dưỡng
- Chất tạo màu tự nhiên cho các ứng dụng thực phẩm khác nhau
Đóng Gói và Bảo Quản
Thông Tin Đóng Gói
- Túi giấy nhôm 1 kg
- Túi giấy nhôm 5 kg
- Thùng carton sợi 20/25 kg
Bảo Quản và Độ Ổn Định
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong bao bì gốc được đóng kín
- Bảo vệ khỏi ánh sáng, nhiệt và độ ẩm
- Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: dưới 25°C
- Tránh tiếp xúc với oxy và ánh sáng mặt trời trực tiếp
- Thời hạn sử dụng: 24 tháng khi được bảo quản theo khuyến nghị
Hướng Dẫn An Toàn
- Xử lý theo thực hành vệ sinh công nghiệp và an toàn tốt
- Tránh tạo bụi và hít phải
- Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp
- Rửa tay kỹ lưỡng sau khi xử lý
- Tránh xa các vật liệu không tương thích
- Tham khảo Bảng Dữ Liệu An Toàn Vật Liệu để biết thông tin an toàn chi tiết
Tình Trạng Quy Định
- Đáp ứng thông số kỹ thuật FDA và FCC (Food Chemicals Codex)
- Tuân thủ quy định E160a (ii)-carotene
- Phù hợp để sử dụng trong thực phẩm và thực phẩm bổ sung theo các quy định hiện hành
Yêu Cầu Báo Giá
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết, giá cả và tình trạng có sẵn, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi.
Liên Hệ Chúng Tôi