Canthaxanthin 10% CWS/S
Tổng quan sản phẩm
Canthaxanthin 10% CWS/S là công thức dạng hạt tan/ổn định trong nước lạnh của canthaxanthin, một sắc tố keto-carotenoid (β,β-carotene-4,4'-dione). Công thức này chứa 10% thành phần hoạt tính canthaxanthin trong ma trận bảo vệ được thiết kế để dễ dàng phân tán trong hệ thống nước.
Sản phẩm có dạng bột mịn màu đỏ gạch đến nâu đỏ với các đốm trắng của tinh bột thực phẩm, tạo ra màu đỏ cam rực rỡ khi sử dụng trong các ứng dụng. Canthaxanthin là một sắc tố carotenoid tự nhiên có trong một số thực phẩm nhưng cũng được sản xuất tổng hợp cho mục đích thương mại.
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý
Thông số | Tiêu chuẩn | Phương pháp thử nghiệm |
---|---|---|
Hình dạng | Bột mịn màu đỏ gạch đến nâu đỏ với các đốm trắng của tinh bột thực phẩm | Kiểm tra bằng mắt |
Hàm lượng | ≥ 10.0% | HPLC |
Mất khối lượng khi sấy khô | ≤ 8.0% | USP/EP |
Kích thước hạt | Qua sàng số 20 US ≥ 95% | Phân tích sàng |
Nhận dạng | Cực đại hấp thụ: 468nm-472nm | Quang phổ UV-Vis |
Tính chất hóa học
Thông số | Tiêu chuẩn | Phương pháp thử nghiệm |
---|---|---|
Tên hóa học | β,β-carotene-4,4'-dione | - |
Tên đồng nghĩa | β-carotene-4,4'-dione; 4,4-dioxo-β-carotene | - |
Số CAS | 514-78-3 | - |
Công thức phân tử | C₄₀H₅₂O₂ | - |
Khối lượng phân tử | 564.84 g/mol | - |
EINECS | 208-187-2 | - |
Điểm nóng chảy | 210°C | DSC |
Độ tan | Không tan trong nước và ethanol, tan trong chloroform, ít tan trong methanol, khó tan trong dầu thực vật | USP/EP |
Kim loại nặng
Thông số | Tiêu chuẩn | Phương pháp thử nghiệm |
---|---|---|
Chì (Pb) | ≤ 10 mg/kg | ICP-MS |
Asen (As) | ≤ 3 mg/kg | ICP-MS |
Đặc điểm và lợi ích chính
- Công thức phân tán trong nước lạnh để dễ dàng kết hợp vào hệ thống nước
- Tạo màu đỏ cam rực rỡ cho sản phẩm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
- Độ ổn định tuyệt vời trong các ứng dụng khác nhau
- Phân bố kích thước hạt đồng đều để có hiệu suất nhất quán
- Nguồn tiềm năng của provitamin A
- Tuân thủ các quy định quốc tế về thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
- Có sẵn các phiên bản được chứng nhận kosher, halal và không biến đổi gen
Ứng dụng
Ngành công nghiệp thực phẩm
- Chất tạo màu cho đồ uống, súp, nước sốt, ngũ cốc và sản phẩm bánh kẹo
- Cải thiện màu sắc trong thực phẩm chế biến
- Bổ sung dinh dưỡng cho sản phẩm thực phẩm
Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi
- Cải thiện màu sắc trong sản phẩm gia cầm (lòng đỏ trứng, da và thịt gà)
- Tạo màu cho cá nuôi (cá hồi, cá hồi vân) để đạt được màu sắc mong muốn
- Cải thiện màu sắc động vật giáp xác (tôm, tôm càng xanh)
- Quản lý màu sắc trong chăn nuôi để đảm bảo vẻ ngoài nhất quán và hấp dẫn
Đóng gói và bảo quản
Đóng gói
- Đóng gói tiêu chuẩn: 20 kg/thùng carton
Khuyến nghị bảo quản
- Bảo quản trong môi trường mát mẻ, khô ráo (nhiệt độ khuyến nghị: 15-25°C)
- Tránh xa độ ẩm, ẩm ướt và ánh sáng mặt trời trực tiếp
- Bảo quản trong hộp kín để ngăn ngừa oxy hóa và duy trì độ ổn định
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt
- Thời hạn sử dụng: 24 tháng khi được bảo quản đúng cách trong bao bì gốc chưa mở
Thông tin an toàn
Biện pháp phòng ngừa khi xử lý
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp khi xử lý
- Tránh tạo bụi và hít phải
- Rửa tay kỹ lưỡng sau khi xử lý
- Tránh tiếp xúc với mắt và tiếp xúc lâu dài với da
Thông tin quy định
- Số E: E161g (tại EU)
- ADI (Lượng tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận): 0.03 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày (EFSA, JECFA)
- Tuân thủ các quy định về phụ gia thực phẩm tại các thị trường chính
- Tại Hoa Kỳ, được phép tạo màu cho thực phẩm nói chung, không vượt quá 30 mg/lb thực phẩm rắn hoặc bán rắn hoặc mỗi pint thực phẩm lỏng
Yêu cầu báo giá
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết, giá cả và tình trạng có sẵn, vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi.
Liên hệ với chúng tôi